--

do dự

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: do dự

+ verb  

  • to hesitate; to waver
    • không một chút do dự
      Without a minute of hesitation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "do dự"
Lượt xem: 786